Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ phép


[nghỉ phép]
to be on holiday/vacation/furlough/leave
Anh nghỉ phép bao lâu?
How long did your leave last ?; How long was your leave?
Nghỉ phép hai tuần
To take two weeks' leave
Mỗi năm được một số ngày nghỉ phép
Every year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
Nghỉ phép trong thá»i gian bầu cá»­
To be on leave during election time
Äược gia hạn nghỉ phép
To get an extension of leave



Be on leave, be on furlough
Mỗi năm được một số ngày nghỉ phép Every year one is entitled to a number of days' leave (with pay)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.